Các giải đấu từng tham gia
| Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|
![]() | Club Friendly Games |
![]() | BEL D1 |
![]() | BEL Beker Van Belgie |
![]() | UEFA Champions League |
![]() | UEFA Europa League |
![]() | BEL Super Cup |
![]() | UEFA Europa Conference League |
| |||
| Thành phố: | Sân tập huấn: | ||
| Sức chứa: | 22500 | Thời gian thành lập: | 1908 |
| Huấn luyện viên: | Thuộc giải đấu | BEL D1 |
| Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
|---|---|---|---|
| 31 | 5 | 26 | 1 |
| Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|
![]() | Club Friendly Games |
![]() | BEL D1 |
![]() | BEL Beker Van Belgie |
![]() | UEFA Champions League |
![]() | UEFA Europa League |
![]() | BEL Super Cup |
![]() | UEFA Europa Conference League |
| Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | RSC Anderlecht | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 50.0% | 25.0% | 25.0% | 1.50 | 1.42 | 21 |
Tạm thời chưa có số liệu |